--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lảng tránh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lảng tránh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lảng tránh
+ verb
to evade
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
lảng tránh
:
to evade
+
refill
:
cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)a silver pencil and six refills một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ